Tram BVTV huyen Vinh Hung |
|
Bài viết của Kỹ sư Hồ Đình Hải, được đăng bởi Trạm BVTV huyện Vĩnh Hưng- Long An
Thành phần dinh dưỡng
Năng lượng Carbohydrate - Đường - Chất xơ thực phẩm Chất béo Protein - Tryptophan - Threonine - isoleucine - Leucin - Lysine - Methionine - Cystine - Phenylalanine - Tyrosine - Valine - Arginine - histidine - Alanine - Aspartic acid - Axit glutamic - Glycine - Proline - Serine Nước Vitamin C Canxi Sắt Magiê Phốt pho Kali Natri Kẽm |
Hạt mè khô
2.640 kJ (630 kcal) 11,73 g 0,48 g 11,6 g 61,21 g 20,45 g 0.330 g 0,730 g 0.750 g 1.500 g 0,650 g 0.880 g 0,440 g 0.940 g 0,790 g 0,980 g 3.250 g 0,550 g 0,990 g 2,070 g 4.600 g 1.090 g 1.040 g 1,200 g 3,75 g 0,0 mg (0%) 60 mg (6%) 6,4 mg (49%) 345 mg (97%) 667 mg (95%) 370 mg (8%) 47 mg (3%) 11,16 mg (117%) |
Hạt mè rang
2372 kJ (567 kcal) 26,04 g 0,48 g 16,9 g 48,00 g 16,96 g 0,371 g 0,704 g 0,730 g 1,299 g 0,544 g 0,560 g 0,342 g 0,899 g 0,710 g 0,947 g 2,515 g 0,499 g 0,886 g 1,574 g 3,782 g 1,162 g 0,774 g 0.925 g 5,00 g 0,0 mg (0%) 131 mg (13%) 7,78 mg (60%) 346 mg (97%) 774 mg (111%) 406 mg (9%) 39 mg (3%) 7,16 mg (75%) |
Acid amin
Lysin Triptophan Methionine Phenilatanine Leucine Isoleucine Valine Threonine |
Bột mè %
2,8 1,8 3,2 8,0 7,5 4,8 5,1 - |
Thịt %
10,0 1,4 3,2 5,0 8,0 6,0 5,5 5,0 |
Sản lượng (triệu tấn)
0,72 0,62 0,59 0,31 0,25 0.17 0.12 0.09 0.09 0.07 3,84 |
Năng suất (tấn/ha)
0,46 0,34 1.22 0.99 0.19 0,61 0,38 0,72 0.50 0.96 0,49 |